Tóm tắt nội dung
Các dòng mainboard từ thấp đến cao mới nhất 2025
Mainboard (bo mạch chủ) là một trong những thành phần quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiếc máy tính hoàn chỉnh. Với sự đa dạng của các dòng mainboard trên thị trường hiện nay, từ phân khúc giá rẻ đến cao cấp, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách có thể trở thành một thách thức. Trong bài viết này, Phan Rang Soft sẽ giúp bạn khám phá các dòng mainboard từ thấp đến cao, cùng những đặc điểm nổi bật của từng phân khúc, để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác nhất khi nâng cấp hoặc lắp ráp PC của mình.

1. Phân khúc thấp (Entry-Level): Giá rẻ, hiệu năng cơ bản
Đặc điểm chung
- Giá: Từ 1.5 triệu đến 3 triệu VNĐ.
- Chipset phổ biến: Intel H610, H810; AMD A520, B450 (các phiên bản cũ vẫn được dùng).
- Đối tượng sử dụng: Người dùng phổ thông, máy tính văn phòng, học tập, hoặc chơi game nhẹ.
- Hạn chế: Ít khe cắm mở rộng, không hỗ trợ ép xung, tính năng cơ bản.
Các dòng tiêu biểu
Intel H610
- Socket: LGA 1700 (hỗ trợ CPU Intel thế hệ 12, 13, 14).
- RAM: Hỗ trợ DDR4 (tối đa 64GB, một số mẫu hỗ trợ DDR5).
- Khe mở rộng: 1 khe PCIe x16 (thường là PCIe 3.0), 1-2 khe M.2.
- Điểm mạnh: Giá rẻ, ổn định, đủ dùng cho các CPU như Intel Core i3-12100 hoặc i5-12400.
- Gợi ý sản phẩm: ASUS PRIME H610M-K, MSI PRO H610M-G.
AMD A520
- Socket: AM4 (hỗ trợ Ryzen 3000, 5000).
- RAM: DDR4, tối đa 64GB.
- Khe mở rộng: 1 khe PCIe x16 (PCIe 3.0), 1 khe M.2.
- Điểm mạnh: Tương thích tốt với CPU Ryzen giá rẻ như Ryzen 3 5300G hoặc Ryzen 5 5500.
- Gợi ý sản phẩm: Gigabyte A520M DS3H, ASRock A520M-HDV.
Khi nào nên chọn?
Phân khúc này phù hợp với người dùng cần một chiếc PC cơ bản để làm việc văn phòng (Word, Excel), xem phim, hoặc chơi các game nhẹ như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant ở mức đồ họa trung bình. Nếu bạn không có ý định nâng cấp trong tương lai gần, đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí.

2. Phân khúc tầm trung (Mid-Range): Cân bằng giá và hiệu năng
Đặc điểm chung
- Giá: Từ 3 triệu đến 6 triệu VNĐ.
- Chipset phổ biến: Intel B760, H770; AMD B550, B650.
- Đối tượng sử dụng: Game thủ phổ thông, người làm việc đa nhiệm, chỉnh sửa video cơ bản.
- Ưu điểm: Hỗ trợ nhiều khe cắm hơn, tích hợp công nghệ mới như PCIe 4.0, Wi-Fi 6.
Các dòng tiêu biểu
Intel B760
- Socket: LGA 1700.
- RAM: DDR4/DDR5 (tùy mẫu), tối đa 128GB.
- Khe mở rộng: 1 khe PCIe x16 (PCIe 4.0), 2-3 khe M.2.
- Điểm mạnh: Hiệu năng ổn định, hỗ trợ CPU Intel Core i5-13400 hoặc i7-13700, tích hợp Wi-Fi trên một số mẫu.
- Gợi ý sản phẩm: MSI MAG B760M TOMAHAWK WIFI, ASUS TUF GAMING B760-PLUS.
AMD B550
- Socket: AM4 (hỗ trợ Ryzen 3000, 5000, một số mẫu hỗ trợ Ryzen 7000 với BIOS cập nhật).
- RAM: DDR4, tối đa 128GB.
- Khe mở rộng: 1 khe PCIe x16 (PCIe 4.0), 2 khe M.2.
- Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 4.0 với giá hợp lý, phù hợp CPU Ryzen 5 5600X hoặc Ryzen 7 5800X.
- Gợi ý sản phẩm: ASUS ROG STRIX B550-F GAMING, Gigabyte B550 AORUS ELITE.
AMD B650 (Dự kiến phổ biến hơn vào 2025)
- Socket: AM5 (hỗ trợ Ryzen 7000, 8000).
- RAM: DDR5, tối đa 128GB.
- Khe mở rộng: PCIe 4.0/5.0 (tùy mẫu), 2-3 khe M.2.
- Điểm mạnh: Sẵn sàng cho tương lai với DDR5 và PCIe 5.0, phù hợp Ryzen 5 7600X.
- Gợi ý sản phẩm: MSI PRO B650M-A WIFI, ASRock B650M PG RIPTIDE.
Khi nào nên chọn?
Đây là lựa chọn lý tưởng cho game thủ tầm trung (chơi game AAA ở mức đồ họa cao) hoặc người dùng cần xử lý đa nhiệm như chỉnh sửa video 1080p, render nhẹ. Nếu bạn muốn một hệ thống có khả năng nâng cấp trong 2-3 năm tới, phân khúc này rất đáng cân nhắc.

3. Phân khúc cận cao cấp (High Mid-Range): Hiệu năng mạnh mẽ
Đặc điểm chung
- Giá: Từ 6 triệu đến 10 triệu VNĐ.
- Chipset phổ biến: Intel Z790, Z690; AMD X670, X570.
- Đối tượng sử dụng: Game thủ chuyên nghiệp, nhà thiết kế đồ họa, người đam mê ép xung.
- Ưu điểm: Hỗ trợ ép xung, nhiều tính năng cao cấp (Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4).
Các dòng tiêu biểu
Intel Z790
- Socket: LGA 1700.
- RAM: DDR5 (tối đa 128GB), một số mẫu hỗ trợ DDR4.
- Khe mở rộng: PCIe 5.0 x16, 3-4 khe M.2.
- Điểm mạnh: Hỗ trợ ép xung CPU Intel dòng K (như i9-13900K), âm thanh cao cấp, Ethernet 2.5Gbps.
- Gợi ý sản phẩm: ASUS ROG STRIX Z790-E GAMING WIFI, Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX.
AMD X670
- Socket: AM5.
- RAM: DDR5, tối đa 128GB.
- Khe mở rộng: PCIe 5.0 x16, 3-4 khe M.2.
- Điểm mạnh: Hiệu năng vượt trội với Ryzen 9 7950X, tích hợp Wi-Fi 6E, hỗ trợ ép xung.
- Gợi ý sản phẩm: MSI MPG X670E CARBON WIFI, ASUS PRIME X670-P WIFI.
AMD X570 (Vẫn còn phổ biến)
- Socket: AM4.
- RAM: DDR4, tối đa 128GB.
- Khe mở rộng: PCIe 4.0 x16, 3 khe M.2.
- Điểm mạnh: Giá giảm mạnh vào 2025, phù hợp Ryzen 9 5900X.
- Gợi ý sản phẩm: ASUS ROG STRIX X570-E GAMING, MSI MPG X570 GAMING PRO.
Khi nào nên chọn?
Phân khúc này dành cho những ai muốn xây dựng PC chơi game 4K, làm việc với phần mềm đồ họa nặng (Photoshop, Premiere Pro), hoặc đam mê ép xung để tối ưu hiệu năng. Đây cũng là lựa chọn tốt nếu bạn muốn đầu tư lâu dài.

4. Phân khúc cao cấp (High-End): Đỉnh cao công nghệ
Đặc điểm chung
- Giá: Trên 10 triệu VNĐ (có thể lên đến 20-30 triệu VNĐ).
- Chipset phổ biến: Intel Z790 Extreme, X299; AMD X670E, TRX40.
- Đối tượng sử dụng: Chuyên gia công nghệ, máy trạm (workstation), người dùng HEDT (High-End Desktop).
- Ưu điểm: Tất cả tính năng cao cấp nhất, thiết kế đẹp, hỗ trợ CPU mạnh nhất.
Các dòng tiêu biểu
Intel Z790 Extreme
- Socket: LGA 1700.
- RAM: DDR5, tối đa 192GB (tùy mẫu).
- Khe mở rộng: PCIe 5.0 x16, 4-5 khe M.2, Thunderbolt 4.
- Điểm mạnh: Hỗ trợ CPU i9-14900K, VRM mạnh mẽ, thiết kế sang trọng.
- Gợi ý sản phẩm: Gigabyte Z790 AORUS MASTER, ASUS ROG MAXIMUS Z790 HERO.
AMD X670E
- Socket: AM5.
- RAM: DDR5, tối đa 192GB.
- Khe mở rộng: PCIe 5.0 x16, 4-5 khe M.2, Ethernet 10Gbps.
- Điểm mạnh: Tối ưu cho Ryzen 9 7950X3D, hỗ trợ công nghệ mới nhất.
- Gợi ý sản phẩm: ASUS ROG CROSSHAIR X670E HERO, MSI MEG X670E ACE.
AMD TRX40 (HEDT)
- Socket: sTRX4 (hỗ trợ Ryzen Threadripper).
- RAM: DDR4, tối đa 256GB (8 khe).
- Khe mở rộng: PCIe 4.0 x16 (nhiều khe), 4-6 khe M.2.
- Điểm mạnh: Dành cho máy trạm, xử lý AI, render 3D nặng.
- Gợi ý sản phẩm: ASUS ROG ZENITH II EXTREME, Gigabyte TRX40 AORUS MASTER.
Khi nào nên chọn?
Phân khúc cao cấp dành cho những người cần hiệu năng tối đa: render video 8K, mô phỏng 3D, hoặc xây dựng máy chủ cá nhân. Nếu bạn là một người đam mê công nghệ và không ngại chi tiền, đây là lựa chọn hoàn hảo.

Bảng so sánh các mainboard từ thấp đến cao mới nhất 2025
Phân khúc | Chipset | Socket | RAM hỗ trợ | Khe mở rộng | Giá tham khảo (VNĐ) | Đối tượng sử dụng | Ví dụ sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thấp (Entry-Level) | Intel H610 | LGA 1700 | DDR4 (64GB) | 1 PCIe x16 (3.0), 1-2 M.2 | 1.5 – 3 triệu | Văn phòng, game nhẹ | ASUS PRIME H610M-K |
AMD A520 | AM4 | DDR4 (64GB) | 1 PCIe x16 (3.0), 1 M.2 | 1.5 – 3 triệu | Văn phòng, học tập, game cơ bản | Gigabyte A520M DS3H | |
Tầm trung (Mid-Range) | Intel B760 | LGA 1700 | DDR4/DDR5 (128GB) | 1 PCIe x16 (4.0), 2-3 M.2 | 3 – 6 triệu | Game thủ phổ thông, đa nhiệm | MSI MAG B760M TOMAHAWK WIFI |
AMD B550 | AM4 | DDR4 (128GB) | 1 PCIe x16 (4.0), 2 M.2 | 3 – 6 triệu | Game tầm trung, chỉnh sửa video nhẹ | ASUS ROG STRIX B550-F GAMING | |
AMD B650 | AM5 | DDR5 (128GB) | 1 PCIe x16 (4.0/5.0), 2-3 M.2 | 4 – 6 triệu | Game thủ, sẵn sàng nâng cấp tương lai | MSI PRO B650M-A WIFI | |
Cận cao cấp (High Mid-Range) | Intel Z790 | LGA 1700 | DDR5 (128GB) | 1 PCIe x16 (5.0), 3-4 M.2 | 6 – 10 triệu | Game thủ chuyên, ép xung, đồ họa | ASUS ROG STRIX Z790-E GAMING WIFI |
AMD X670 | AM5 | DDR5 (128GB) | 1 PCIe x16 (5.0), 3-4 M.2 | 6 – 10 triệu | Game 4K, thiết kế đồ họa, ép xung | MSI MPG X670E CARBON WIFI | |
AMD X570 | AM4 | DDR4 (128GB) | 1 PCIe x16 (4.0), 3 M.2 | 6 – 9 triệu | Game thủ, làm việc nặng, giá giảm 2025 | ASUS ROG STRIX X570-E GAMING | |
Cao cấp (High-End) | Intel Z790 Extreme | LGA 1700 | DDR5 (192GB) | 1 PCIe x16 (5.0), 4-5 M.2 | 10 – 20 triệu | Chuyên gia, máy trạm, game đỉnh cao | Gigabyte Z790 AORUS MASTER |
AMD X670E | AM5 | DDR5 (192GB) | 1 PCIe x16 (5.0), 4-5 M.2 | 10 – 20 triệu | Máy trạm, render nặng, công nghệ mới | ASUS ROG CROSSHAIR X670E HERO | |
AMD TRX40 | sTRX4 | DDR4 (256GB, 8 khe) | PCIe 4.0 x16 (nhiều), 4-6 M.2 | 15 – 30 triệu | Workstation, AI, render 3D | ASUS ROG ZENITH II EXTREME |
Ghi chú:
- Giá tham khảo: Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và nhà phân phối tại Việt Nam vào năm 2025.
- Socket: Đảm bảo CPU bạn chọn tương thích với socket của mainboard (ví dụ: Ryzen 7000 cần AM5, Intel Core i5-13400 cần LGA 1700).
- RAM: Một số chipset hỗ trợ cả DDR4 và DDR5, tùy thuộc vào mẫu cụ thể.
- Khe mở rộng: PCIe 5.0 hiện chủ yếu dành cho SSD và GPU cao cấp, trong khi PCIe 4.0 vẫn phổ biến ở phân khúc tầm trung.
5. Xu hướng mainboard năm 2025
Dựa trên sự phát triển công nghệ hiện tại, dưới đây là những xu hướng dự kiến cho mainboard vào năm 2025:
- DDR5 phổ biến hơn: Các dòng tầm trung bắt đầu chuyển hoàn toàn sang DDR5, trong khi DDR4 dần bị loại bỏ ở phân khúc cao cấp.
- PCIe 5.0 đại trà: Nhiều mainboard tầm trung sẽ hỗ trợ PCIe 5.0, tối ưu cho SSD và GPU thế hệ mới.
- Tích hợp AI: Một số mainboard cao cấp có thể tích hợp chip AI để hỗ trợ tối ưu hóa hiệu năng.
- Kết nối không dây nâng cấp: Wi-Fi 7 và Ethernet 10Gbps sẽ xuất hiện trên các dòng cao cấp.
6. Lời khuyên khi chọn mua mainboard 2025
- Xác định nhu cầu: Bạn cần PC để làm gì? Văn phòng, chơi game, hay công việc chuyên sâu?
- Kiểm tra socket: Đảm bảo mainboard tương thích với CPU bạn chọn (LGA 1700, AM5, v.v.).
- Dự trù nâng cấp: Chọn mainboard có đủ khe RAM, M.2, và PCIe nếu bạn muốn nâng cấp sau này.
- Thương hiệu uy tín: ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock là những cái tên đáng tin cậy.
- Ngân sách: Đừng chi quá nhiều vào mainboard nếu CPU hoặc GPU của bạn không tận dụng hết sức mạnh.
Năm 2025, thị trường mainboard sẽ tiếp tục đa dạng với nhiều lựa chọn từ phân khúc thấp như Intel H610, AMD A520 cho đến cao cấp như Intel Z790 Extreme, AMD X670E. Dù bạn là người dùng phổ thông hay chuyên gia công nghệ, luôn có một chiếc mainboard phù hợp với nhu cầu và túi tiền của bạn. Hy vọng bài viết này của Phan Rang Soft đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các dòng mainboard từ thấp đến cao và đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt trong năm nay!
Xem thêm: https://phanrangsoft.com/cong-nghe/cac-dong-mainboard-h-b-z-moi-nhat-2024/