Xếp hạng các dòng main 2025

Xếp hạng các dòng main 2025
Bạn đang tìm kiếm dòng mainboard (bo mạch chủ) tốt nhất cho chiếc PC của mình? Với sự đa dạng của các thương hiệu và mẫu mã trên thị trường, việc lựa chọn một sản phẩm phù hợp có thể khiến bạn bối rối. Trong bài viết này, Phan Rang Soft sẽ xếp hạng các dòng main đáng chú ý nhất năm 2025, dựa trên hiệu năng, tính năng và giá trị sử dụng. Hãy cùng khám phá để tìm ra bo mạch chủ lý tưởng cho nhu cầu xây dựng dàn máy của bạn!
Xếp hạng các dòng main 2025
Xếp hạng các dòng main 2025

Xếp hạng các dòng main 2025 mạnh nhất đến yếu nhất

Để xếp hạng các dòng mainboard (bo mạch chủ) từ năm 2025 trở về trước theo thứ tự từ mạnh nhất đến yếu nhất, chúng ta cần dựa trên các yếu tố như chipset, hiệu năng, khả năng hỗ trợ CPU, RAM, khả năng ép xung, số lượng khe cắm mở rộng, và tính năng tích hợp (như Wi-Fi, USB, M.2).

Dưới đây là xếp hạng các dòng mainboard từ mạnh nhất đến yếu nhất, tập trung vào các chipset phổ biến của Intel và AMD:

1. Dòng main chipset X870/X870E (AMD – 2025)

  • Hiệu năng: Đây là chipset cao cấp nhất dự kiến ra mắt trong năm 2025, hỗ trợ CPU AMD Ryzen 9000 series (Zen 5).
  • Điểm mạnh: Tối ưu cho ép xung, hỗ trợ DDR5 tốc độ cao (có thể lên tới 8000+ MHz), PCIe 5.0 cho cả GPU và SSD, tích hợp Wi-Fi 7, USB 4.0.
  • Đối tượng: Game thủ hardcore, người dùng chuyên nghiệp (render, thiết kế).
  • Ví dụ: Các mẫu như ASUS ROG Crosshair X870E Hero, MSI MEG X870E ACE (dự đoán).
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

2. Dòng main chipset Z890 (Intel – 2025)

  • Hiệu năng: Chipset cao cấp của Intel cho năm 2025, hỗ trợ CPU Intel Core Ultra 200 series (Arrow Lake).
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0, Thunderbolt 5, khả năng ép xung vượt trội, VRM mạnh mẽ.
  • Đối tượng: Người dùng cao cấp, workstation, gaming chuyên sâu.
  • Ví dụ: ASUS ROG Maximus Z890 Extreme, Gigabyte Z890 Aorus Master (dự đoán).
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

3. Dòng main chipset X670/X670E (AMD – 2022-2024)

  • Hiệu năng: Chipset cao cấp cho Ryzen 7000 series (Zen 4), ra mắt năm 2022 nhưng vẫn rất mạnh vào 2025.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0, ép xung tốt, nhiều khe M.2.
  • Đối tượng: Game thủ, người dùng chuyên nghiệp.
  • Ví dụ: ASUS ROG Crosshair X670E Hero, MSI MPG X670E Carbon WiFi.
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

4. Dòng main chipset Z790 (Intel – 2022-2024)

  • Hiệu năng: Chipset cao cấp cho Intel Core thế hệ 12, 13, 14 (Alder Lake, Raptor Lake).
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ DDR5/DDR4, PCIe 5.0, ép xung mạnh, tích hợp Wi-Fi 6E/7.
  • Đối tượng: Game thủ, người dùng hiệu năng cao.
  • Ví dụ: ASUS ROG Strix Z790-E Gaming, Gigabyte Z790 Aorus Elite.
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

5. Dòng main chipset X570 (AMD – 2019-2023)

  • Hiệu năng: Chipset cao cấp cho Ryzen 3000/5000 series (Zen 2/Zen 3).
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 4.0, ép xung tốt, nhiều cổng kết nối.
  • Đối tượng: Game thủ tầm trung-cao, người dùng đa nhiệm.
  • Ví dụ: ASUS ROG Strix X570-E Gaming, MSI MPG X570 Gaming Pro.
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

6. Dòng main chipset Z690 (Intel – 2021-2023)

  • Hiệu năng: Chipset mạnh cho Intel Core thế hệ 12 (Alder Lake).
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ DDR5/DDR4, PCIe 5.0, VRM chất lượng cao.
  • Đối tượng: Game thủ, người dùng chuyên nghiệp.
  • Ví dụ: MSI MPG Z690 Edge WiFi, ASRock Z690 Taichi.
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

7. Dòng main chipset B650/B650E (AMD – 2022-2024)

  • Hiệu năng: Chipset tầm trung-cao cho Ryzen 7000 series.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0 (tùy mẫu), giá hợp lý.
  • Đối tượng: Game thủ tầm trung, người dùng hiệu năng ổn.
  • Ví dụ: ASUS TUF Gaming B650-Plus, Gigabyte B650 Aorus Elite.
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

8. Dòng main chipset B760 (Intel – 2023-2024)

  • Hiệu năng: Chipset tầm trung cho Intel Core thế hệ 13/14.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ DDR5/DDR4, PCIe 4.0/5.0, giá trị tốt.
  • Đối tượng: Người dùng phổ thông, game thủ tầm trung.
  • Ví dụ: MSI B760 Tomahawk, ASUS Prime B760-Plus.
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

9. Dòng main chipset B550 (AMD – 2020-2023)

  • Hiệu năng: Chipset tầm trung cho Ryzen 3000/5000 series.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 4.0, giá rẻ, hiệu năng ổn định.
  • Đối tượng: Game thủ ngân sách thấp, người dùng phổ thông.
  • Ví dụ: ASUS TUF Gaming B550-Plus, MSI B550-A Pro.

10. Dòng main chipset H610 (Intel – 2022-2024)

  • Hiệu năng: Chipset giá rẻ cho Intel Core thế hệ 12/13.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ DDR4, PCIe 3.0/4.0, giá rất thấp.
  • Đối tượng: Người dùng cơ bản, văn phòng.
  • Ví dụ: ASUS Prime H610M-K, Gigabyte H610M S2H.

11. Dòng main chipset X470 (AMD – 2018-2022)

  • Hiệu năng: Chipset cao cấp cho Ryzen 2000/3000 series (Zen+ và Zen 2).
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 3.0, ép xung tốt, tương thích ngược với Ryzen 5000 qua cập nhật BIOS.
  • Đối tượng: Game thủ ngân sách trung, người dùng nâng cấp từ hệ cũ.
  • Ví dụ: ASUS ROG Strix X470-F Gaming, MSI X470 Gaming Plus.

12. Dòng main chipset Z590 (Intel – 2021-2023)

  • Hiệu năng: Chipset cao cấp cho Intel Core thế hệ 11 (Rocket Lake).
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 4.0, DDR4, tích hợp Wi-Fi 6, VRM tốt.
  • Đối tượng: Game thủ, người dùng hiệu năng trung-cao.
  • Ví dụ: ASUS ROG Maximus XIII Hero, Gigabyte Z590 Aorus Pro.

13. Dòng main chipset B560 (Intel – 2021-2023)

  • Hiệu năng: Chipset tầm trung cho Intel Core thế hệ 11.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 4.0, ép xung RAM (tùy mẫu), giá hợp lý.
  • Đối tượng: Người dùng phổ thông, game thủ tầm trung.
  • Ví dụ: MSI B560M Pro-VDH, ASUS TUF Gaming B560M-Plus.

14. Dòng main chipset A520 (AMD – 2020-2023)

  • Hiệu năng: Chipset giá rẻ cho Ryzen 3000/5000 series.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 3.0, giá thấp, đủ dùng cho PC cơ bản.
  • Đối tượng: Người dùng văn phòng, PC giá rẻ.
  • Ví dụ: Gigabyte A520M DS3H, ASRock A520M-HDV.

15. Dòng main chipset Z490 (Intel – 2020-2022)

  • Hiệu năng: Chipset cao cấp cho Intel Core thế hệ 10 (Comet Lake).
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 3.0, ép xung tốt, DDR4 tốc độ cao.
  • Đối tượng: Game thủ, người dùng chuyên nghiệp thế hệ cũ.
  • Ví dụ: ASUS ROG Maximus XII Apex, MSI MEG Z490 Unify.

16. Dòng main chipset B450 (AMD – 2018-2022)

  • Hiệu năng: Chipset tầm trung cho Ryzen 2000/3000 series.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 3.0, giá rẻ, tương thích ngược với Ryzen 5000.
  • Đối tượng: Game thủ ngân sách thấp, PC đa dụng.
  • Ví dụ: MSI B450 Tomahawk, ASUS ROG Strix B450-F Gaming.

17. Dòng main chipset H570 (Intel – 2021-2023)

  • Hiệu năng: Chipset tầm trung-thấp cho Intel Core thế hệ 11.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 4.0, nhiều cổng kết nối, không ép xung CPU.
  • Đối tượng: Người dùng phổ thông, văn phòng.
  • Ví dụ: ASUS Prime H570-Plus, Gigabyte H570M DS3H.

18. Dòng main chipset H470 (Intel – 2020-2022)

  • Hiệu năng: Chipset tầm trung-thấp cho Intel Core thế hệ 10.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ PCIe 3.0, giá rẻ hơn Z490.
  • Đối tượng: Người dùng cơ bản, PC văn phòng.
  • Ví dụ: MSI H470-A Pro, ASRock H470M-HDV.

19. Dòng main chipset A320 (AMD – 2017-2021)

  • Hiệu năng: Chipset giá rẻ nhất cho Ryzen 1000/2000/3000 series.
  • Điểm mạnh: Giá cực thấp, đủ dùng cho PC cơ bản.
  • Điểm yếu: Không hỗ trợ ép xung, PCIe 2.0/3.0 giới hạn.
  • Đối tượng: Người dùng siêu tiết kiệm, hệ thống cũ.
  • Ví dụ: ASUS Prime A320M-K, Gigabyte A320M-S2H.

20. Dòng main chipset H410 (Intel – 2020-2022)

  • Hiệu năng: Chipset giá rẻ cho Intel Core thế hệ 10.
  • Điểm mạnh: Hỗ trợ DDR4, PCIe 3.0, giá siêu thấp.
  • Điểm yếu: Hạn chế về mở rộng, không ép xung.
  • Đối tượng: PC văn phòng, người dùng cơ bản.
  • Ví dụ: ASUS Prime H410M-E, MSI H410M-A Pro.
Xếp hạng các dòng main
Xếp hạng các dòng main

Tổng kết:

  • Danh sách này đã bao gồm hầu hết các dòng chipset chính từ AMD và Intel từ năm 2025 trở về trước (tính đến các thế hệ từ 2017). Các dòng cũ hơn như X370 (AMD) hay Z370 (Intel) không được đưa vào vì chúng đã lỗi thời và ít phổ biến vào năm 2025.
  • Mạnh nhất: Các dòng mới như X870/Z890 (2025) với công nghệ tiên tiến nhất.
  • Yếu nhất: Các dòng giá rẻ như A320/H410 với tính năng cơ bản và công nghệ cũ.
Trên đây là xếp hạng các dòng mainboard từ mạnh nhất đến yếu nhất, giúp bạn dễ dàng chọn lựa bo mạch chủ phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Dù bạn là game thủ hardcore hay chỉ cần một dàn PC cơ bản, Phan Rang Soft hy vọng bài viết này đã mang đến cái nhìn tổng quan hữu ích. Đừng quên ghé thăm website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin công nghệ mới nhất và nhận tư vấn chi tiết từ đội ngũ chuyên gia. Hãy để Phan Rang Soft đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng chiếc PC hoàn hảo!
chat-active-icon