Bạn đang phân vân giữa việc lựa chọn main B85 và H110 cho bộ máy tính của mình? Đâu là sự lựa chọn tối ưu cho nhu cầu sử dụng và túi tiền của bạn? Bài viết này từ Phan Rang Soft sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về hai dòng mainboard này, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật, hiệu năng, khả năng nâng cấp, giá cả và các yếu tố khác để bạn có thể hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của từng loại. Hãy cùng khám phá!
Tóm tắt nội dung
1. Tổng Quan Về Mainboard B85 Và H110
Trước khi đi vào so sánh chi tiết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu tổng quan về hai dòng mainboard này:
1.1 Mainboard B85
Mainboard B85 là dòng chipset thuộc phân khúc tầm trung của Intel, được ra mắt cùng với dòng vi xử lý Haswell (thế hệ thứ 4) vào năm 2013. B85 hướng đến người dùng phổ thông và doanh nghiệp nhỏ, cung cấp một sự cân bằng giữa hiệu năng và giá cả. Nó hỗ trợ các tính năng cơ bản như khe cắm PCIe 3.0, cổng SATA 6Gbps và USB 3.0.
1.2 Mainboard H110
Mainboard H110 là dòng chipset thuộc phân khúc phổ thông của Intel, ra mắt cùng với dòng vi xử lý Skylake (thế hệ thứ 6) vào năm 2015. H110 là lựa chọn kinh tế cho người dùng có ngân sách hạn chế, vẫn đáp ứng được các nhu cầu sử dụng hàng ngày như làm việc văn phòng, học tập và giải trí nhẹ nhàng. Nó cũng hỗ trợ các tính năng cơ bản tương tự như B85, nhưng có một số hạn chế về số lượng cổng kết nối và khả năng nâng cấp.
2. So Sánh Chi Tiết Mainboard B85 Và H110
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật và tính năng của main B85 và H110:
2.1 Khả Năng Tương Thích CPU
- B85: Hỗ trợ vi xử lý Intel Core i3, i5, i7 thế hệ thứ 4 (Haswell).
- H110: Hỗ trợ vi xử lý Intel Core i3, i5, i7 thế hệ thứ 6 và 7 (Skylake và Kaby Lake).
Kết luận: H110 có lợi thế hơn về khả năng tương thích CPU, hỗ trợ hai thế hệ vi xử lý mới hơn, mang lại hiệu năng và tính năng được cải thiện.
2.2 Số Lượng Khe RAM
- B85: Thường có 4 khe cắm RAM DDR3, hỗ trợ tối đa 32GB RAM.
- H110: Thường có 2 khe cắm RAM DDR4, hỗ trợ tối đa 32GB RAM (một số model có thể hỗ trợ 64GB).
Kết luận: B85 có thể có nhiều khe RAM hơn, nhưng H110 sử dụng RAM DDR4, có tốc độ và hiệu năng cao hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng RAM DDR4 cũng đồng nghĩa với việc bạn cần đầu tư vào bộ nhớ mới, vì RAM DDR3 không tương thích với H110.
2.3 Số Lượng Khe Cắm PCIe
- B85: Thường có 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 cho card đồ họa và nhiều khe PCIe x1 hoặc x4 cho các card mở rộng khác.
- H110: Thường có 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 và ít khe PCIe x1 hơn so với B85.
Kết luận: B85 thường có nhiều khe cắm PCIe hơn, cho phép bạn kết nối nhiều card mở rộng hơn, chẳng hạn như card âm thanh, card mạng hoặc card capture. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần một khe cắm PCIe cho card đồ họa, H110 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu của bạn.
2.4 Số Lượng Cổng SATA
- B85: Thường có 4-6 cổng SATA 6Gbps.
- H110: Thường có 4 cổng SATA 6Gbps.
Kết luận: B85 có thể có nhiều cổng SATA hơn, cho phép bạn kết nối nhiều ổ cứng hoặc SSD hơn. Nếu bạn có nhu cầu lưu trữ lớn, B85 sẽ là lựa chọn tốt hơn.
2.5 Số Lượng Cổng USB
- B85: Thường có 4 cổng USB 3.0 và nhiều cổng USB 2.0.
- H110: Thường có 2 cổng USB 3.0 và nhiều cổng USB 2.0.
Kết luận: B85 thường có nhiều cổng USB 3.0 hơn, cho phép bạn kết nối các thiết bị ngoại vi tốc độ cao một cách dễ dàng. Nếu bạn thường xuyên sử dụng các thiết bị USB 3.0, B85 sẽ là lựa chọn tốt hơn.
2.6 Khả Năng Nâng Cấp
- B85: Khả năng nâng cấp hạn chế, chỉ có thể nâng cấp lên các vi xử lý Haswell khác.
- H110: Khả năng nâng cấp tốt hơn, có thể nâng cấp lên các vi xử lý Skylake hoặc Kaby Lake khác.
Kết luận: H110 có khả năng nâng cấp tốt hơn, cho phép bạn nâng cấp lên các vi xử lý mới hơn mà không cần thay mainboard.
2.7 Giá Cả
Giá cả của main B85 và H110 phụ thuộc vào nhà sản xuất, model và tình trạng (mới hoặc đã qua sử dụng). Tuy nhiên, nhìn chung, H110 thường có giá cao hơn B85 một chút, do hỗ trợ các vi xử lý mới hơn và sử dụng RAM DDR4.
3. Bảng So Sánh Tóm Tắt
Để dễ dàng so sánh, chúng ta hãy cùng xem bảng tóm tắt sau:
Tính năng | Mainboard B85 | Mainboard H110 |
---|---|---|
CPU Hỗ Trợ | Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 4 (Haswell) | Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 6 & 7 (Skylake & Kaby Lake) |
RAM | DDR3 (Tối đa 32GB) | DDR4 (Tối đa 32GB/64GB) |
Khe PCIe | Nhiều khe hơn | Ít khe hơn |
Cổng SATA | 4-6 cổng | 4 cổng |
Cổng USB 3.0 | Nhiều cổng hơn | Ít cổng hơn |
Khả Năng Nâng Cấp | Hạn chế | Tốt hơn |
Giá Cả | Thường rẻ hơn | Thường đắt hơn |
4. Nên Chọn Mainboard Nào?
Việc lựa chọn main B85 hay H110 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn. Dưới đây là một số gợi ý:
4.1 Chọn B85 Nếu:
- Bạn có ngân sách hạn chế và muốn tiết kiệm chi phí.
- Bạn đã có sẵn vi xử lý Haswell và muốn tận dụng nó.
- Bạn cần nhiều khe cắm PCIe và cổng SATA cho các thiết bị ngoại vi.
4.2 Chọn H110 Nếu:
- Bạn muốn sử dụng vi xử lý Skylake hoặc Kaby Lake để có hiệu năng tốt hơn.
- Bạn muốn tận dụng tốc độ của RAM DDR4.
- Bạn muốn khả năng nâng cấp lên các vi xử lý mới hơn trong tương lai.
Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như thương hiệu, model cụ thể, đánh giá từ người dùng và chính sách bảo hành trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về các hệ điều hành Windows tại Phan Rang Soft để lựa chọn hệ điều hành phù hợp với phần cứng của mình: Xem thêm.
5. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để so sánh main B85 và H110. Việc lựa chọn mainboard phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu năng và độ ổn định cho bộ máy tính của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố đã được đề cập trong bài viết để đưa ra quyết định tốt nhất.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với Phan Rang Soft qua:
- Hotline: 0865.427.637
- Zalo: https://zalo.me/0865427637
- Email: pharangninhthuansoft@gmail.com
- Pinterest: https://in.pinterest.com/phanrangsoftvn/
- Website: https://phanrangsoft.com/