Trong thế giới công nghệ máy tính, việc lựa chọn một bo mạch chủ phù hợp là yếu tố then chốt để xây dựng một hệ thống mạnh mẽ và ổn định. Hai chipset phổ biến trong phân khúc tầm trung là Main B75 và Main B85. Cả hai đều được thiết kế cho bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 2 và thứ 3 (Sandy Bridge và Ivy Bridge), nhưng giữa chúng có những khác biệt quan trọng ảnh hưởng đến hiệu năng, tính năng và khả năng nâng cấp. Bài viết này của Phan Rang Soft sẽ đi sâu vào so sánh Main B75 và B85, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu của mình.
Tóm tắt nội dung
So sánh chi tiết Main B75 và B85
Để có cái nhìn toàn diện, chúng ta sẽ so sánh Main B75 và B85 dựa trên các tiêu chí quan trọng sau:
1. Tổng quan về chipset
Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng điểm qua những thông tin cơ bản về hai chipset này:
- Chipset B75: Ra mắt vào năm 2012, B75 là chipset thuộc phân khúc business (doanh nghiệp) của Intel. Nó được thiết kế để cung cấp các tính năng cơ bản, đáp ứng nhu cầu làm việc văn phòng và các ứng dụng thông thường.
- Chipset B85: Xuất hiện sau B75, B85 cũng thuộc phân khúc business nhưng được nâng cấp với một số tính năng mới và cải tiến hiệu năng.
2. Số lượng cổng kết nối
Số lượng cổng kết nối là một yếu tố quan trọng, đặc biệt nếu bạn có nhiều thiết bị ngoại vi cần kết nối.
- B75: Hỗ trợ tối đa 4 cổng SATA 3.0 (6Gbps) và 8 cổng USB 2.0, cùng với 4 cổng USB 3.0.
- B85: Nâng cấp hơn B75 với tối đa 4 cổng SATA 3.0 (6Gbps), 6 cổng USB 3.0 và 8 cổng USB 2.0.
Như vậy, B85 cung cấp nhiều cổng USB 3.0 hơn, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu nếu bạn sử dụng nhiều thiết bị USB 3.0.
3. Hỗ trợ khe cắm mở rộng
Khả năng mở rộng là yếu tố quan trọng nếu bạn có ý định nâng cấp card đồ họa, card âm thanh hoặc các thiết bị khác trong tương lai.
- B75: Thường có 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 (cho card đồ họa), 1 khe PCIe 2.0 x16 (chạy ở x4) và một vài khe PCIe x1.
- B85: Tương tự B75, B85 cũng thường có 1 khe cắm PCIe 3.0 x16, 1 khe PCIe 2.0 x16 (chạy ở x4) và một vài khe PCIe x1.
Về cơ bản, cả hai chipset đều cung cấp khả năng mở rộng tương đương, đủ cho nhu cầu nâng cấp thông thường.
4. Hỗ trợ RAM
Dung lượng và tốc độ RAM ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng của hệ thống.
- B75: Hỗ trợ tối đa 32GB RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1600MHz.
- B85: Tương tự B75, B85 cũng hỗ trợ tối đa 32GB RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1600MHz.
Về khả năng hỗ trợ RAM, cả hai chipset đều không có sự khác biệt lớn.
5. Tính năng đặc biệt
Một số tính năng đặc biệt có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng và hiệu suất tổng thể của hệ thống.
- B75: Hỗ trợ Intel Small Business Advantage (SBA), một bộ công cụ quản lý hệ thống dành cho doanh nghiệp nhỏ.
- B85: Ngoài các tính năng tương tự B75, B85 còn hỗ trợ Intel Rapid Storage Technology (IRST), giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu từ ổ cứng và SSD.
B85 có lợi thế hơn nhờ hỗ trợ IRST, đặc biệt nếu bạn sử dụng ổ cứng SSD.
6. Giá thành
Giá thành là yếu tố quan trọng cần cân nhắc, đặc biệt nếu bạn có ngân sách hạn chế.
- B75: Thường có giá thành rẻ hơn B85 do ra mắt trước và thuộc phân khúc thấp hơn.
- B85: Có giá thành nhỉnh hơn B75, nhưng vẫn thuộc phân khúc tầm trung, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, B75 là một lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu ngân sách cho phép, B85 sẽ mang lại nhiều tính năng và hiệu năng tốt hơn.
7. Khả năng tương thích
Cả Main B75 và Main B85 đều tương thích với bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 2 và thứ 3 (Sandy Bridge và Ivy Bridge). Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ danh sách CPU được hỗ trợ của từng bo mạch chủ cụ thể để đảm bảo khả năng tương thích.
8. Bảng so sánh tổng quan
Để dễ dàng so sánh, chúng ta hãy tổng hợp các thông tin trên vào một bảng:
Tính năng | Main B75 | Main B85 |
---|---|---|
Số lượng cổng SATA 3.0 | 4 | 4 |
Số lượng cổng USB 3.0 | 4 | 6 |
Số lượng cổng USB 2.0 | 8 | 8 |
Hỗ trợ RAM | 32GB DDR3 1600MHz | 32GB DDR3 1600MHz |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x4) | 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x4) |
Tính năng đặc biệt | Intel SBA | Intel SBA, IRST |
Giá thành | Rẻ hơn | Nhỉnh hơn |
Nên chọn Main B75 hay B85?
Sau khi so sánh Main B75 và B85 chi tiết, việc lựa chọn chipset nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Chọn Main B75 nếu:
- Bạn có ngân sách hạn chế.
- Nhu cầu sử dụng cơ bản, chủ yếu cho công việc văn phòng và các ứng dụng thông thường.
- Không cần nhiều cổng USB 3.0.
- Chọn Main B85 nếu:
- Bạn muốn có nhiều cổng USB 3.0 để kết nối các thiết bị tốc độ cao.
- Sử dụng ổ cứng SSD và muốn tận dụng công nghệ Intel IRST để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
- Ngân sách không quá eo hẹp và muốn có một hệ thống ổn định, đầy đủ tính năng.
Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như thương hiệu, thiết kế, số lượng khe cắm RAM, và các tính năng bổ sung khác của từng bo mạch chủ cụ thể để đưa ra quyết định cuối cùng.
Để có thêm thông tin về hệ điều hành Windows, bạn có thể xem thêm tại: Phần mềm Windows của Phan Rang Soft.
Kết luận
Hy vọng bài viết so sánh Main B75 và B85 này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn chipset phù hợp. Dù bạn chọn B75 hay B85, điều quan trọng là phải đảm bảo bo mạch chủ đáp ứng được nhu cầu sử dụng và tương thích với các linh kiện khác trong hệ thống.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với Phan Rang Soft. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0865.427.637
Zalo: https://zalo.me/0865427637
Email: pharangninhthuansoft@gmail.com
Pinterest: https://in.pinterest.com/phanrangsoftvn/
Facebook: https://www.facebook.com/phanrangsoft/
Website: https://phanrangsoft.com/